 | [inspiration] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (sinh vật học; sinh lý học) sự hít vào (khí thở) |
 | phản nghĩa Expiration |
| |  | cảm hứng |
| |  | Ecrire d'inspiration |
| | viết do cảm hứng |
| |  | Inspiration poétique |
| | thi hứng |
| |  | Source d'inspiration |
| | nguồn cảm hứng |
| |  | Chercher l'inspiration |
| | tìm (nguồn) cảm hứng |
| |  | Manquer de l'inspiration |
| | thiếu cảm hứng |
| |  | thần cảm |
| |  | sự gợi ý, sự phỏng theo, điều gợi ý |
| |  | Agir sous l'inspiration de |
| | hành động theo sự gợi ý của |
| |  | Décoration d'inspiration orientale |
| | trang trí phỏng theo phong cách phương Đông |
| |  | ý chợt nảy |
| |  | Avoir d'heureuses inspirations |
| | chợt nảy những ý hay |