inspection
 | [inspection] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra | | |  | sự khám xét | | |  | Inspection d'un navire | | | sự khám xét một chiếc tàu | | |  | (y học) sự nhìn xét | | |  | Inspection de la poitrine | | | sự nhìn xét ngực | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự xem xét |
|
|