Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspection





inspection
[in'spek∫n]
danh từ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
sự duyệt (quân đội)



sự kiểm tra, sự kiển
acceptance i. kiểm tra thu nhận
curtailed i. kiểm tra rút ngắn
more exact i. kiểm tra chính xác hơn
normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn
rectifying i. kiểm tra có thay thế
reduced i. kiểm tra rút gọn
sereening i. kiểm tra chọn lọc
tightened i. kiểm tra ngặt
total i. kiểm toàn bộ
variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]

/in'spekʃn/

danh từ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
sự duyệt (quân đội)

Related search result for "inspection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.