|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insouciance
| [insouciance] | | danh từ giống cái | | | sự vô tư lự, tính vô tâm | | | Vivre dans l'insouciance | | sống vô tư lự | | | L'insouciance de l'avenir | | tính vô tâm với (không lo lắng gì đến) tương lai | | | L'insouciance de la jeunesse | | tính vô tâm của thanh niên | | phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci |
|
|
|
|