insouciance
 | [insouciance] |  | danh từ giống cái | | |  | sự vô tư lự, tính vô tâm | | |  | Vivre dans l'insouciance | | | sống vô tư lự | | |  | L'insouciance de l'avenir | | | tính vô tâm với (không lo lắng gì đến) tương lai | | |  | L'insouciance de la jeunesse | | | tính vô tâm của thanh niên |  | phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci |
|
|