Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insomnolency




insomnolency
[in'sɔmnələnsi]
Cách viết khác:
insomnolence
[in'sɔmnələns]
như insomnolence


/in'sɔmnələns/ (insomnolency) /in'sɔmnələnsi/

danh từ
chứng mất ngủ; sự mất ngủ

Related search result for "insomnolency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.