|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoluble
![](img/dict/02C013DD.png) | [insoluble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không (hoà) tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance insoluble dans l'eau | | chất không tan trong nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Soluble | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không giải quyết được, nan giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème insoluble | | vấn đề nan giải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Résoluble |
|
|
|
|