|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolent
| [insolent] | | tính từ | | | hỗn láo, xấc láo | | | Enfant insolent | | đứa trẻ hỗn láo | | | Ton insolent | | giọng xấc láo | | | Réponse insolente | | câu trả lời xấc láo | | | ngạo mạn | | | Vainqueur insolent | | kẻ thắng trận ngạo mạn | | | ngạo đời, trêu người | | | Luxe insolent | | sự xa hoa ngạo đời | | phản nghĩa Respectueux; modeste, ordinaire | | danh từ | | | kẻ hỗn láo, kẻ xấc láo |
|
|
|
|