|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insociability
insociability | [in,sou∫ə'biliti] | | Cách viết khác: | | unsociability | | [ʌn,sou∫ə'biliti] | | | như unsociability |
/'ʌn,souʃə'biliti/ (unsociableness) /ʌn'souʃəblnis/ (insociability) /'ʌn,souʃə'biliti/
danh từ tính khó gần, tính khó chan hoà
|
|
|
|