insister
 | [insister] |  | nội động từ | | |  | năn nỉ, cố nài | | |  | S'il refuse n'insistez pas | | | nếu anh ta từ chối thì đừng cố nài nữa | | |  | nhấn mạnh | | |  | Insister sur les syllabes finales | | | nhấn mạnh lên những nguyên âm cuối | | |  | Insister sur un point | | | nhấn mạnh vào một điểm |  | nội động từ | | |  | kiên trì, bền gan | | |  | Il a commencé à étudier le piano, mais il n'a pas insisté | | | nó mới bắt đầu học pianô, nhưng nó không kiên trì được |  | phản nghĩa Glisser, passer |
|
|