insipidity
insipidity | [,insi'piditi] | | Cách viết khác: | | insipidness | | [in'sipidnis] | | danh từ | | | tính vô vị, tính nhạt phèo | | | tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động |
/in'sipiditi/ (insipidness) /in'sipidnis/
danh từ tính vô vị, tính nhạt phèo tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động
|
|