Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insinuator




insinuator
[in'sinjueitə]
danh từ
kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ
kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt


/in'sinjueitə/

danh từ
kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ
kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.