insinuation
insinuation | [in,sinju'ei∫n] | | danh từ | | | sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ | | | to blacken somebody's character by insinuation | | nói bóng gió để bôi nhọ tính cách của ai | | | I object to your (unpleasant) insinuations! | | tôi phản đối những lời nói bóng gió (chướng tai gai mắt) của anh đấy! |
/in,sinju'eiʃn/
danh từ sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
|
|