insignificancy
insignificancy | [,insig'nifikənsi] | | Cách viết khác: | | insignificance | | [,insig'nifikəns] | | danh từ | | | tính không quan trọng, tính tầm thường | | | tính đáng khinh | | | tính vô nghĩa |
/,insig'nifikənsi/ (insignificance) /,insig'nifikəns/
danh từ tính không quan trọng, tính tầm thường tính đáng khinh tính vô nghĩa
|
|