insignifiant
 | [insignifiant] |  | tính từ | | |  | không lý thú gì, vô vị | | |  | Roman insignifiant | | | cuốn tiểu thuyết vô vị | | |  | không đáng kể | | |  | Une somme insignifiante | | | một số tiền không đáng kể | | |  | Personne insignifiante | | | người không quan trọng, người không có cá tính | | |  | Un détail insignifiant | | | chi tiết không đáng kể, chi tiết nhỏ | | |  | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vô nghĩa | | |  | Phrase insignifiante | | | câu vô nghĩa |  | phản nghĩa Frappant, intéressant, remarquable. Important, signifiant |
|
|