insigne
 | [insigne] |  | tính từ | | |  | đáng chú ý, đặc biệt | | |  | Faveur insigne | | | ân huệ đặc biệt | | |  | Service insigne | | | sự phục vụ đặc biệt | | |  | Avoir l'insigne honneur de | | | có vinh dự đặc biệt |  | danh từ giống đực | | |  | huy hiệu | | |  | L'insigne d'un parti | | | huy hiệu của một đảng | | |  | biểu hiệu | | |  | Les insignes de la royauté | | | biểu hiệu ngôi vua |
|
|