|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insertion
 | [insertion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự lồng, sự gài, sự xen, sự đưa vào | | |  | Insertion d'une annonce dans un journal | | | sự đưa một quảng cáo lên báo | | |  | sự hoà nhập | | |  | sự đính, sự bám | | |  | Insertion des feuilles sur la tige | | | sự đính của lá trên thân |
|
|
|
|