| [in'sensitiv] |
| tính từ |
| | vô tình; vô ý |
| | It was rather insensitive of you to mention his ex-wife |
| Anh thật vô tình mà nhắc đến vợ cũ của ông ấy |
| | (insensitive to something) xem insensible 3 |
| | Insensitive to light |
| Không nhạy cảm ánh sáng |
| | He's insensitive to criticism |
| Bị phê bình nhưng hắn cứ trơ ra |