|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscrutability
inscrutability | [in,skru:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | inscrutableness | | [in'skru:təblnis] | | danh từ | | | tính khó nhìn thấu được | | | (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu | | | tính không dò được |
/in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/
danh từ tính khó nhìn thấu được (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu tính không dò được
|
|
|
|