|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insatiable
| [insatiable] | | tính từ | | | không biết chán, không đã thèm | | | Faim insatiable | | cái đói ăn không biết chán | | | tham lam vô độ, không hạn độ | | | Curiosité insatiable | | tính tò mò không hạn độ | | | Un homme insatiable de gloire | | người háo danh vô độ | | phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait |
|
|
|
|