|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquiétant
| [inquiétant] | | tÃnh từ | | | đáng lo ngại | | | L'état du malade est inquiétant | | tình trạng ngÆ°á»i bệnh đáng lo ngại | | | Nouvelle inquiétante | | tin đáng lo ngại | | phản nghÄ©a Rassurant |
|
|
|
|