Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
input





input
['input]
danh từ
hành động đưa cái gì vào
the input of additional resources into the project
sự đưa thêm phương tiện vào dự án
cái được cho vào
an input of energy to a system
năng lượngđưa vào hệ thống
electrical input
dòng điện vào
(kỹ thuật) nguồn vào
(tin học) sự đưa dữ liệu vào máy tính để xử lý hoặc lưu trữ; sự nhập liệu
dữ liệu được đưa vào
bộ phận trong máy tính thực hiện việc nhập liệu
input key/code/level
phím/mã/cấp độ nhập liệu
(Ê-cốt) số tiền cúng
động từ (động tính từ quá khứ và thì quá khứ là input hoặc inputted)
(tin học) (to input something to / into something) đưa (dữ liệu) vào máy tính; nhập liệu


/'input/

danh từ
cái cho vào
lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
(kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
(Ê-cốt) số tiền cúng

động từ
cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "input"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.