|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inonder
| [inonder] | | ngoại động từ | | | làm ngập, gây lụt | | | Inonder une région | | làm ngập một vùng | | | làm ướt đẫm | | | Quelle averse ! Nous avons été inondés | | mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm | | | Visage inondé de larmes | | mặt đẫm lệ | | | (nghĩa bóng) tràn ngập | | | Les articles en matière plastique inondent le marché | | hàng chất dẻo tràn ngập thị trường | | | Joie qui inonde l'âme | | niềm vui tràn ngập tâm hồn | | phản nghĩa Assécher, sécher |
|
|
|
|