 | [inondation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | lụt, nước lụt |
| |  | L'inondation causée par les pluies |
| | lụt do mưa |
| |  | L'inondation couvrait les terres basses |
| | nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp |
| |  | sự làm ngập, sự ngập |
| |  | L'inondation volontaire d'un territoire |
| | sự cố ý làm ngập một vùng |
| |  | Inondation ventriculaire |
| | (y học) sự ngập não thất |
| |  | (nghĩa bóng) sự tràn ngập |
| |  | Inondation d'un marché par des produits étrangers |
| | việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường |
 | phản nghĩa Assèchement, dessèchement, drainage |