Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inoffensif


[inoffensif]
tính từ
vô hại, lành
N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif
chớ sợ, con chó này rất lành
Remède inoffensif
phương thuốc vô hại
phản nghĩa Dangereux, nuisible. Nocif, toxique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.