|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innovation
| [innovation] | | danh từ giống cái | | | sự đổi mới, sự canh tân | | | Faire des innovations dans sa maison | | đổi mới (thay đổi) trong ngôi nhà của mình | | | (điều) đổi mới, (điều) canh tân | | | Innovations techniques | | những đổi mới về kỹ thuật | | | Aimer les innovations | | thích đổi mới | | phản nghĩa Archaïsme, routine, tradition |
|
|
|
|