innocency
innocency | ['inəsnsi] | | Cách viết khác: | | innocence | | ['inəsns] | | | như innocence |
/'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/
danh từ tính vô tội, tính không có tội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh tính ngây thơ tính không có hại, tính không hại (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
|
|