Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innards




innards
['inədz]
danh từ số nhiều
bộ lòng
những bộ phận bên trong một cấu trúc
to observe the innards of a micro-computer
quan sát những bộ phận bên trong một máy vi tính


/'inədz/

danh từ số nhiều
bộ lòng
những bộ phận bên trong (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "innards"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.