![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dʒʌstis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu không bằng; sự bất công; hành động bất công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce opponent of injustice |
| một người kịch liệt phản đối sự bất công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do somebody an injustice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh giá ai một cách không công bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in saying this, you do her an injustice |
| nói ra điều đó tức là anh đã nói oan cho cô ta |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không làm bộc lộ được tài năng thức sự của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his latest novel does him an injustice |
| tiểu thuyết mới nhất của ông ấy đã không cho thấy hết tài năng của ông ấy |