![](img/dict/02C013DD.png) | ['indʒəd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tổn thương; bị thương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an injured man |
| người bị thương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an injured leg |
| chân bị thương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị đối xử thiên vị; bị thiệt hại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the injured party |
| phía nạn nhân; phía bị hại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an injured voice/look |
| giọng nói/ánh mắt tỏ ra mếch lòng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the injured) những người bị thương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a report on the dead and injured |
| lập báo cáo về số người chết và bị thương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all 14 injured were later discharged from hospital |
| tất cả 14 người bị thương đều được xuất viện sau đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on the injured list |
| nằm trong danh sách những người bị thương |