injecté
 | [injecté] |  | tÃnh từ | | |  | đỠbừng, đỠngầu | | |  | Face injectée | | | mặt đỠbừng | | |  | Yeux injectés | | | mắt đỠngầu | | |  | đã tiêm | | |  | Organe injecté | | | (y há»c) cÆ¡ quan đã tiêm, cÆ¡ quan đã thụt | | |  | Bois injecté | | | (kỹ thuáºt) gá»— đã tiêm (chất sát trùng) |
|
|