|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initiative
| [initiative] | | danh từ giống cái | | | sự khởi xướng | | | Prendre l'initiative de faire quelque chose | | khởi xướng làm việc gì | | | sáng kiến; óc sáng kiến | | | Une initiative louable | | một sáng kiến đáng khen | | | Manquer d'initiative | | thiếu óc sáng kiến | | | Faire qqch de sa propre initiative | | làm điều gì theo sáng kiến riêng của mình | | phản nghĩa Passivité, routine |
|
|
|
|