inhumanity
inhumanity | [,inhju:'mæniti] |  | danh từ | |  | tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man | |  | điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo |
/,inhju:'mæniti/
danh từ
tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man
điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo
|
|