Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhalation


[inhalation]
danh từ giống cái
sự xông, sự hít
Faire des inhalations pour soigner un rhume
xông để chữa bệnh sổ mũi
phản nghĩa Exhalation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.