Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingénieur


[ingénieur]
danh từ giống đực
kỹ sư
Diplôme d'ingénieur
bằng kỹ sư
Elle est ingénieur
bà ta là kỹ sư
L'ingénieur des mines
kỹ sÆ° má»
L'ingénieur des ponts et chaussées
kỹ sÆ° cầu Ä‘Æ°á»ng
L'ingénieur chimiste
kỹ sÆ° hoá há»c
L'ingénieur mécanicien
kỹ sư cơ khí
L'ingénieur agronome
kỹ sư nông nghiệp
L'ingénieur informaticien
kỹ sÆ° tin há»c
L'ingénieur électricien
kỹ sư điện
L'ingénieur électronicien
kỹ sư điện tử
L'ingénieur du génie maritime
kỹ sư hàng hải



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.