|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infécond
 | [infécond] |  | tÃnh từ | | |  | không (có khả năng) sinh sản | | |  | Femelle inféconde | | | con cái không (có khả năng) sinh sản | | |  | không mà u mở, cằn cá»—i | | |  | Terre inféconde | | | đất cằn cá»—i | | |  | (nghÄ©a bóng) khô cằn, nghèo nà n | | |  | Esprit infécond | | | trà óc khô cằn |  | phản nghÄ©a Fécond, fertile |
|
|
|
|