Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusion




infusion
[in'fju:ʒn]
danh từ
(infusion of something into somebody / something) sự truyền (hoặc được truyền) một đặc tính cho ai/cái gì
sự pha (trà, dược thảo)
chất lỏng được pha chế ra


/in'fju:ʤn/

danh từ
sự pha; chất để pha
nước pha, nước sắc
sự truyền, sự truyền cho
(y học) sự tiêm truyền, sự tiêm

Related search result for "infusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.