 | [infuser] |
 | ngoại động từ |
| |  | hãm |
| |  | Infuser du thé |
| | hãm trà |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền |
| |  | Infuser du sang à quelqu'un |
| | truyền máu cho ai |
| |  | infuser un sang nouveau à qqn |
| |  | truyền dòng máu mới cho ai |
| |  | dẫn ai đến một cuộc sống mới |
 | nội động từ |
| |  | hãm |
| |  | Laisser infuser quelques minutes |
| | để hãm vài phút |