informer
 | [informer] |  | ngoại động từ | | |  | báo cho biết, cho biết, thông báo | | |  | Je vous informe que votre demande a été transmise | | | tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi | | |  | Informer qqn d'une décision | | | báo cho ai biết một quyết định | | |  | (triết học) tạo hình | | |  | (luật học, (pháp lý)) điều tra | | |  | être informé de (sur) | | |  | biết, được biết |
|
|