informe
 | [informe] |  | tính từ | | |  | không có hình dạng nhất định | | |  | Masse informe | | | khối không có hình dạng nhất định | | |  | không ra hình thù gì, dị hình | | |  | Animal informe | | | con vật dị hình | | |  | mới phác qua, chưa hoàn bị | | |  | Ouvrage informe | | | tác phẩm chưa hoàn bị |  | phản nghĩa Formé, structuré |
|
|