 | [influence] |
 | danh từ giống cái |
| |  | ảnh hưởng |
| |  | L'influence du climat sur les végétaux |
| | ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật |
| |  | L'influence de l'éducation |
| | ảnh hưởng của giáo dục |
| |  | Sous l'influence de |
| | do ảnh hưởng của |
| |  | Avoir de l'influence sur qqn |
| | có ảnh hưởng đối với ai |
| |  | thế lực, uy thế |
| |  | Avoir une grande influence dans le monde des affaires |
| | có thế lực lớn trong giới kinh doanh |
| |  | à l'influence |
| |  | (thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế |
| |  | être sous l'influence |
| |  | chịu ảnh hưởng, chịu sự chi phối |
| |  | chịu ảnh hưởng của ma tuý, rượu |
| |  | trafic d'influence |
| |  | sự ăn hối lộ |