infix
infix | ['infiks] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) trung tố | | ngoại động từ | | | gắn (cái gì vào cái gì) | | | in sâu, khắc sâu (vào trí óc...) | | | (ngôn ngữ học) thêm trung tố |
/'infiks/
danh từ (ngôn ngữ học) trung tố
ngoại động từ gắn (cái gì vào cái gì) in sâu, khắc sâu (vào trí óc...) (ngôn ngữ học) thêm trung tố
|
|