Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infiltration


[infiltration]
danh từ giống cái
sự thấm, sự ngấm
L'infiltration des eaux de pluie dans le sol
sự ngấm nước mưa vào đất
(y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm
Infiltration anesthésique
sự tiêm ngấm thuốc tê
sự thâm nhập
L'infiltration des idées modernes
sự thâm nhập của những tư tưởng hiện đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.