|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infester
| [infester] | | ngoại động từ | | | cướp phá | | | Côte infestée de pirates | | bờ biển bị kẻ cướp cướp phá | | | (có) đầy dẫy ở (vật có hại) | | | Les rats infestent ces rues | | chuột đầy dẫy ở các đường phố này | | | (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào |
|
|
|
|