Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infester


[infester]
ngoại động từ
cướp phá
Côte infestée de pirates
bờ biển bị kẻ cướp cướp phá
(có) đầy dẫy ở (vật có hại)
Les rats infestent ces rues
chuột đầy dẫy ở các đường phố này
(y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.