infernal
 | [infernal] |  | tính từ | | |  | xem enfer | | |  | Démons infernaux | | | quỷ địa ngục | | |  | quỷ quái | | |  | Ruse infernale | | | mưu mẹo quỷ quái |  | phản nghĩa Angélique, céleste, divin | | |  | ghê người, dữ dội, hung dữ | | |  | Bruit infernal | | | tiếng ồn dữ dội | | |  | Chaleur infernale | | | cái nóng ghê người | | |  | (thân mật) không tài nào chịu được | | |  | Un enfant infernal | | | đứa bé không tài nào chịu được | | |  | machine infernale | | |  | khối nổ, bom | | |  | pierre infernale | | |  | (dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat |
|
|