infelicity
infelicity | [,infi'lisiti] | | danh từ | | | sự không có hạnh phúc | | | sự không may, sự bất hạnh | | | sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...) |
/,infi'lisiti/
danh từ sự không có hạnh phúc sự không may, sự bất hạnh sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...)
|
|