|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infect
| [infect] | | tính từ | | | hôi thối | | | Odeur infecte | | mùi hôi thối | | | (nghĩa bóng) thối tha | | | Un type infect | | một gã thối tha | | | (thân mật) tồi tệ | | | Repas infect | | bữa ăn tồi tệ | | | Livre infect | | cuốn sách tồi tệ | | phản nghĩa Délicieux. Bon, propre |
|
|
|
|