inexpugnability
inexpugnability![](img/dict/02C013DD.png) | ['iniks,pʌgnə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch |
/'iniks,pʌgnə'biliti/
danh từ
tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch
|
|