inexact
 | [inexact] |  | tính từ | |  | không đúng, không chính xác, sai | |  | Détail inexact | | chi tiết không đúng | |  | Traduction inexacte | | sự dịch không chính xác | |  | Calcul inexact | | phép tính sai | |  | không đúng giờ | |  | Être inexact à un rendez-vous | | đến nơi hẹn không đúng giờ |  | phản nghĩa Correct, exact, fidèle, juste. Assidu, ponctuel |
|
|