|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inefficacité
| [inefficacité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh vô hiệu | | | L'inefficacité d'un remède | | tÃnh vô hiệu của má»™t phÆ°Æ¡ng thuốc | | | L'inefficacité d'une mesure | | tÃnh vô hiệu của má»™t biên pháp (biện pháp vô hiệu) | | phản nghÄ©a Efficacité, force, utilité |
|
|
|
|