 | [indéfini] |
 | tÃnh từ |
| |  | vô hạn |
| |  | Espace indéfini |
| | không gian vô táºn |
| |  | Inflorescence indéfinie |
| | (thá»±c váºt há»c) cụm hoa vô hạn |
| |  | không định rõ, vu vơ |
| |  | Tristesse indéfinie |
| | nỗi buồn vu vơ |
| |  | (ngôn ngữ há»c) phiếm |
| |  | Mot indéfini |
| | từ phiếm |
| |  | Article indéfini |
| | mạo từ phiếm |
| |  | Passé indéfini |
| | thá»i quá khứ phiếm |
| |  | (toán há»c) bất định |
| |  | Intégrale indéfinie |
| | tÃch phân bất định |
 | danh từ giống đực |
| |  | (ngôn ngữ há»c) từ phiếm, từ không xác định |
 | phản nghĩa Borné, défini, déterminé, distinct, limité |